Có 2 kết quả:

出軌 chū guǐ ㄔㄨ ㄍㄨㄟˇ出轨 chū guǐ ㄔㄨ ㄍㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) derailment (railway accident)
(2) to leave the rails
(3) fig. to overstep bounds
(4) fig. to have an extramarital affair

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) derailment (railway accident)
(2) to leave the rails
(3) fig. to overstep bounds
(4) fig. to have an extramarital affair

Bình luận 0